Từ "réacteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "động cơ phản lực" hoặc "lò phản ứng" trong các ngữ cảnh khác nhau. Đây là một danh từ giống đực và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như hàng không, năng lượng hạt nhân và hóa học.
Các nghĩa chính của từ "réacteur":
Đây là nghĩa phổ biến nhất khi nói về máy bay hoặc tàu vũ trụ. Nó là một thiết bị tạo ra lực đẩy nhờ vào sự phản lực của khí thải.
Ví dụ: L'avion est propulsé par un réacteur bicompresseur (Máy bay được propulsed bởi một động cơ phản lực hai máy nén).
Trong lĩnh vực năng lượng, "réacteur" chỉ một thiết bị dùng để sản xuất năng lượng thông qua phản ứng hạt nhân.
Ví dụ: Le réacteur à fusion produit de l'énergie sans déchets radioactifs (Lò phản ứng nhiệt hạch sản xuất năng lượng mà không có chất thải phóng xạ).
Bình phản ứng trong hóa học:
Đây là một thiết bị dùng để thực hiện các phản ứng hóa học.
Ví dụ: Le chimiste a placé les réactifs dans un réacteur pour observer la réaction (Nhà hóa học đã đặt các chất phản ứng vào trong một bình phản ứng để quan sát phản ứng).
Các biến thể của từ "réacteur":
Réacteur à double corps: Động cơ phản lực thân kép.
Réacteur à flux axial: Động cơ phản lực có dòng chiều trục.
Réacteur à surrégénération: Lò phản ứng tái sinh nhiên liệu.
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Moteur: Có nghĩa là "động cơ", nhưng thường chỉ về động cơ nói chung, không nhất thiết phải là động cơ phản lực.
L'atomiseur: Có thể chỉ đến một thiết bị phun sương, không liên quan trực tiếp đến "réacteur".
Các idioms và cụm động từ:
Mặc dù "réacteur" không có nhiều idiom trực tiếp, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "réacteur", cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt rõ ràng giữa nghĩa động cơ phản lực và nghĩa lò phản ứng.
Cũng cần để ý đến giới từ đi kèm: "dans un réacteur" (trong một lò phản ứng) hoặc "par un réacteur" (bởi một động cơ phản lực).