Characters remaining: 500/500
Translation

réacteur

Academic
Friendly

Từ "réacteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "động cơ phản lực" hoặc " phản ứng" trong các ngữ cảnh khác nhau. Đâymột danh từ giống đực nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như hàng không, năng lượng hạt nhân hóa học.

Các nghĩa chính của từ "réacteur":
  1. Động cơ phản lực:

    • Đâynghĩa phổ biến nhất khi nói về máy bay hoặc tàu vũ trụ. một thiết bị tạo ra lực đẩy nhờ vào sự phản lực của khí thải.
    • Ví dụ: L'avion est propulsé par un réacteur bicompresseur (Máy bay được propulsed bởi một động cơ phản lực hai máy nén).
  2. phản ứng hạt nhân:

    • Trong lĩnh vực năng lượng, "réacteur" chỉ một thiết bị dùng để sản xuất năng lượng thông qua phản ứng hạt nhân.
    • Ví dụ: Le réacteur à fusion produit de l'énergie sans déchets radioactifs ( phản ứng nhiệt hạch sản xuất năng lượng không chất thải phóng xạ).
  3. Bình phản ứng trong hóa học:

    • Đâymột thiết bị dùng để thực hiện các phản ứng hóa học.
    • Ví dụ: Le chimiste a placé les réactifs dans un réacteur pour observer la réaction (Nhà hóa học đã đặt các chất phản ứng vào trong một bình phản ứng để quan sát phản ứng).
Các biến thể của từ "réacteur":
  • Réacteur à double corps: Động cơ phản lực thân kép.
  • Réacteur à flux axial: Động cơ phản lực dòng chiều trục.
  • Réacteur à surrégénération: phản ứng tái sinh nhiên liệu.
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Moteur: Có nghĩa là "động cơ", nhưng thường chỉ về động cơ nói chung, không nhất thiết phảiđộng cơ phản lực.
  • L'atomiseur: Có thể chỉ đến một thiết bị phun sương, không liên quan trực tiếp đến "réacteur".
Các idioms cụm động từ:

Mặc dù "réacteur" không nhiều idiom trực tiếp, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "réacteur", cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt rõ ràng giữa nghĩa động cơ phản lực nghĩa phản ứng.
  • Cũng cần để ý đến giới từ đi kèm: "dans un réacteur" (trong một phản ứng) hoặc "par un réacteur" (bởi một động cơ phản lực).
danh từ giống đực
  1. động cơ phản lực
    • Réacteur bicompresseur
      động cơ phản lực hai máy nén
    • Réacteur à double corps
      động cơ phản lực thân kép
    • Réacteur surdimensionné
      động cơ phản lực siêu cỡ
    • Réacteur à stator variable
      động cơ phản lực stato cánh quay
    • Réacteur à flux axial
      động cơ phản lực dòng chiều trục
    • Réacteur à postcombustion
      động cơ phản lực buống cháy cưỡng bức
  2. (vật lí) phản ứng
    • Réacteur bouillant
      phản ứng (dùng) nước sôi
    • Réacteur à ébullition à eau lourde
      phản ứng dùng nước nặng sôi
    • Réacteur modéré
      phản ứng có điều hoà
    • Réacteur producteur d'isotopes
      phản ứng tạo đồng vị
    • Réacteur à surrégénération
      phản ứng tái sinh nhiên liệu hạch tâm mở rộng
    • Réacteur thermonucléaire/réacteur à fusion
      phản ứng nhiệt hạch
  3. (hóa học) bình phản ứng

Comments and discussion on the word "réacteur"