Characters remaining: 500/500
Translation

rùng

Academic
Friendly

Từ "rùng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính của từ "rùng"
  • Rùng một danh từ dùng để chỉ một loại lưới đánh được sử dụng trên biển. thường được dùng để bắt hoặc hải sản.
2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Rùng cũng có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa là lắc nhè nhẹ một dụng cụ nào đó để thu hút hoặc thu gom vật đó vào giữa.
3. Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "rùng" không nhiều biến thể phổ biến trong ngữ cảnh đánh , nhưng có thể kết hợp với các từ khác như "đánh" (đánh rùng).
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh đánh , có thể sử dụng từ "lưới" nhưng "lưới" từ chung hơn, không chỉ riêng lưới dùng cho việc đánh biển.
4. Từ gần giống liên quan
  • Lưới: từ chỉ chung cho bất kỳ loại lưới nào, không chỉ riêng lưới đánh .
  • Đánh : hành động bắt , trong đó có thể sử dụng nhiều loại dụng cụ phương pháp khác nhau.
  • Rây: dụng cụ dùng để lọc hoặc làm mịn bột, liên quan đến hành động "rùng rây bột".
5. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể thấy từ "rùng" được sử dụng kết hợp với các cụm từ để diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn. dụ:

  1. d. Lưới đánh biển: Đem rùng ra khơi. Đánh rùng. Đánh bằng cái rùng.
  2. đg. Lắc nhè nhẹ một dụng cụ đựng một vật để thu vật ấy vào giữa: Rùng rây bột.

Comments and discussion on the word "rùng"