Từ "cỗi" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây, mình sẽ giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và lưu ý.
1. Định nghĩa:
Cỗi (danh từ): Có nghĩa là gốc cây, được dùng trong thơ ca. Thường chỉ những phần sâu bên trong, nơi mà cây cối bắt đầu phát triển.
Cỗi (tính từ): Nghĩa là cây đã già, không còn sức phát triển, hoặc không còn khả năng sinh trưởng tốt.
2. Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
"Cây này đã cỗi, cần phải thay mới." - Câu này có nghĩa là cây đã già, không còn khả năng phát triển tốt nữa.
"Nếu ươm giống tốt, cây sẽ lâu cỗi." - Ý nói rằng nếu chăm sóc tốt, cây sẽ sống lâu dài và không bị già.
3. Các biến thể và từ liên quan:
Cội: Là một từ gần giống với "cỗi", thường chỉ gốc rễ của cây, nhưng có thể được hiểu rộng hơn là nguồn gốc của một vấn đề hay một khái niệm.
Cây cỗi: Thường được dùng để chỉ những cây đã già và không còn sinh trưởng tốt nữa.
4. Từ đồng nghĩa:
Già: Có thể sử dụng để chỉ những cây đã sống lâu và không còn sức phát triển.
Héo: Chỉ tình trạng cây cối không còn sức sống, không thể phát triển.
5. Cách sử dụng nâng cao:
6. Lưu ý:
"Cỗi" thường không được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn chương, thơ ca.
Phân biệt rõ giữa "cỗi" và "cội" để tránh nhầm lẫn, vì "cội" có thể mang ý nghĩa rộng hơn và không chỉ gói gọn trong cây cối.