Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for s^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
sửng sốt
sửu
sữa
sữa đậu
sữa đặc
sữa chua
sững
sững sờ
sự
sự biến
sự cố
sự chủ
sự cơ
sự kiện
sự lý
sự nghiệp
sự tình
sự tích
sự thật
sự thế
sự thực
sự thể
sự vật
sự vụ
sự việc
sực
sực nức
Sỹ Bình
Sỹ Hành
Sỹ Nguyên
Sỹ nhã
sểnh
sểnh ra
sểnh tay
sỗ
sỗ sàng
số
số âm
số ảo
số đông
số độc đắc
số bị chia
số bị nhân
số chẵn
số chia
số dư
số dương
số hạng
số học
số hữu tỉ
số hiệu
số không
số kiếp
số là
số liệt
số liệu
số lượng
số mũ
số mục
số một
số nghịch đảo
số nguyên
số nguyên tố
số nhân
số phóng đại
số phận
số phức
số thập phân
số thừa
số thực
số trị
số trung bình
số vô tỉ
sống
sống đất
sống còn
sống chết
sống dao
sống lại
sống lưng
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last