Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
súc sắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. cn. xúc xắc. 1 Khối vuông nhỏ có sáu mặt, chấm số từ một đến sáu, dùng trong một số loại trò chơi, cờ bạc. Con súc sắc. Gieo súc sắc. 2 Đồ chơi của trẻ em gồm một cán cầm gắn với một bầu kín có chứa hạt cứng ở trong, lắc nghe thành tiếng.
Related search result for "súc sắc"
Comments and discussion on the word "súc sắc"