Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
súng không giật
Jump to user comments
version="1.0"?>
Loại vũ khí nhỏ do cục quân giới của Việt-Nam chế ra trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, dùng để phóng những tên lửa nhỏ.
Related search result for
"súng không giật"
Words contain
"súng không giật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giật
súng
pháo
giảng
súng ngắn
khẩu
súng cao su
súng kíp
súng trường
nòng súng
more...
Comments and discussion on the word
"súng không giật"