Characters remaining: 500/500
Translation

sablière

Academic
Friendly

Từ "sablière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "mỏ cát" hoặc "nơi lấy cát". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cách sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Mỏ cát (sablière): Địa điểm nơi người ta khai thác cát. Cát thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất tông, nhiều ứng dụng khác.
  2. Hộp rải cát (sablière): Thiết bị được gắn vào đầu máy xe lửa để rải cát trên đường ray, giúp tăng độ bám cho bánh xe, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt hoặc trơn trượt.
  3. Cầu phong (sablière): Trong lĩnh vực xây dựng, từ này cũng có thể chỉ đến một cấu trúc hỗ trợ, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mỏ cát:

    • "La sablière est située près de la rivière." (Mỏ cát nằm gần con sông.)
    • "Ils ont extrait beaucoup de sable de la sablière." (Họ đã khai thác rất nhiều cát từ mỏ cát.)
  2. Hộp rải cát:

    • "Le train est équipé d'une sablière pour améliorer l'adhérence." (Tàu hỏa được trang bị hộp rải cát để cải thiện độ bám.)
Các biến thể của từ:
  • Sable: là danh từ giống đực có nghĩa là "cát".
  • Sablage: danh từ chỉ quá trình rải cát hoặc làm sạch bằng cát.
Từ gần giống:
  • Sablonneux: tính từ chỉ những nơi nhiều cát.
  • Sableux: cũngtính từ, nhưng thường được dùng để chỉ đất nhiều cát.
Từ đồng nghĩa:
  • Gravière: có thể được dịch là "mỏ sỏi", nhưng thường chỉ nơi khai thác sỏi hơn là cát.
  • Carrière: có nghĩa là "mỏ đá", nhưng cũng có thể chỉ chung cho các loại mỏ khai thác.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "sablière" không thường được sử dụng trong các thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrased verbs), bạn có thể thấy từ "sable" xuất hiện trong một số thành ngữ như: - "S'engluer dans le sable": Nghĩa là "dính vào khó khăn", không thể thoát ra.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sablière", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như xây dựng, giao thông, hay khai thác tài nguyên.

danh từ giống cái
  1. mỏ cát, nơi lấy cát
  2. (đường sắt) hộp rải cát (đặtđầu máy)
  3. (xây dựng) cầu phong

Comments and discussion on the word "sablière"