Từ "sablière" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "mỏ cát" hoặc "nơi lấy cát". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này và cách sử dụng:
Định nghĩa:
Mỏ cát (sablière): Địa điểm nơi người ta khai thác cát. Cát thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất bê tông, và nhiều ứng dụng khác.
Hộp rải cát (sablière): Thiết bị được gắn vào đầu máy xe lửa để rải cát trên đường ray, giúp tăng độ bám cho bánh xe, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt hoặc trơn trượt.
Cầu phong (sablière): Trong lĩnh vực xây dựng, từ này cũng có thể chỉ đến một cấu trúc hỗ trợ, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống:
Sablonneux: tính từ chỉ những nơi có nhiều cát.
Sableux: cũng là tính từ, nhưng thường được dùng để chỉ đất có nhiều cát.
Từ đồng nghĩa:
Gravière: có thể được dịch là "mỏ sỏi", nhưng thường chỉ nơi khai thác sỏi hơn là cát.
Carrière: có nghĩa là "mỏ đá", nhưng cũng có thể chỉ chung cho các loại mỏ khai thác.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù "sablière" không thường được sử dụng trong các thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrased verbs), bạn có thể thấy từ "sable" xuất hiện trong một số thành ngữ như: - "S'engluer dans le sable": Nghĩa là "dính vào khó khăn", không thể thoát ra.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "sablière", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác mà bạn muốn truyền đạt, vì nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như xây dựng, giao thông, hay khai thác tài nguyên.