Characters remaining: 500/500
Translation

sabler

Academic
Friendly

Từ "sabler" trong tiếng Pháp có nghĩa cơ bản là "rải cát" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ:

    • Rải cát: "sabler" được dùng để chỉ hành động rải cát lên một bề mặt, ví dụ như một con đường.
    • Phun cát: Trong kỹ thuật, "sabler" còn có nghĩaphun cát để xửcác bề mặt kim loại hoặc thủy tinh.
  2. Nghĩa :

    • "Sabler" cũng có thể được dùng để chỉ việc uống một cách nhanh chóng, đặc biệtrượu.
  3. Nội động từ:

    • Trong ngữ cảnh đường sắt, "sabler" có nghĩarắc cát lên đường ray để tránh trượt.
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "sabler" có thể biến đổi theo thời gian ngữ cảnh, nhưng thường được giữ nguyên khi sử dụng trong những ngữ cảnh trên.
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn phong trang trọng hoặc kỹ thuật, bạn có thể thấy "sabler" được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần nghĩa:
    • Sable (cát) là danh từ gốc của "sabler".
    • Sablage (quá trình phun cát) là một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến việc sử dụng cát để xửbề mặt.
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "sabler" không nhiều idioms phổ biến, bạn có thể gặp cụm từ như:
    • sabler la route - chỉ việc chuẩn bị hoặc làm cho điều đó dễ dàng hơn (theo nghĩa ẩn dụ).
ngoại động từ
  1. rải cát
    • Sabler une allée
      rải cát một lối đi
  2. (kỹ thuật) phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thủy tinh...)
  3. (từ , nghĩa ) nốc một hơi
    • Sabler un verre de vin
      nốc một hơi cốc rượu vang
    • sabler le champagne
      uống sâm banh liên hoan
nội động từ
  1. (đường sắt) rắc cát lên đường ray (cho khỏi trượt)

Words Containing "sabler"

Words Mentioning "sabler"

Comments and discussion on the word "sabler"