Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
saccharoid
/'sækərɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • (địa lý,địa chất) có hạt như đường
danh từ
  • chất giống đường
Related search result for "saccharoid"
Comments and discussion on the word "saccharoid"