Từ "saillant" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "nhô ra" hoặc "lồi". Nó được sử dụng để miêu tả những phần nào đó của vật thể có dạng nhô ra khỏi bề mặt phẳng hoặc có hình dạng lồi.
Giải thích chi tiết về từ "saillant":
Traits saillants (những nét nổi bật): Khi nói về những đặc điểm nổi bật của một người hoặc một sự vật nào đó. Ví dụ: "Les traits saillants de son caractère sont la gentillesse et l'honnêteté." (Những nét nổi bật trong tính cách của anh ấy là sự tốt bụng và trung thực.)
Chỗ nhô: Ở đây, "saillant" cũng có thể dùng như danh từ để chỉ một phần nhô ra. Ví dụ: "Le saillant d'un bastion" (chỗ lồi của một pháo đài) có thể chỉ phần nhô ra của một cấu trúc phòng thủ.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Các từ gần nghĩa với "saillant" có thể bao gồm:
Một số từ đồng nghĩa khác: saillie (sự nhô ra), saillissant (nhô ra, lồi lên).
Trong văn học hoặc ngữ cảnh mô tả, bạn có thể sử dụng "saillant" để tạo ra hình ảnh rõ nét. Ví dụ: "Les montagnes saillantes se détachent contre le ciel clair." (Những ngọn núi lồi lên nổi bật trên nền trời trong xanh.)
Trong ngôn ngữ toán học, từ "angle saillant" có thể được sử dụng để miêu tả một góc lớn hơn 180 độ trong hình học.