Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saladier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bát trộn xà lách
    • Saladier de porcelaine
      bát trộn xà lách bằng sứ
    • Il en a mangé un plein saladier
      nó ăn cả một bát trộn xà lách thứ rau đó
Related search result for "saladier"
Comments and discussion on the word "saladier"