Characters remaining: 500/500
Translation

saler

Academic
Friendly

Từ "saler" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "bỏ muối" hoặc "ướp muối". Đâymột từ thuộc loại ngoại động từ, tức là cần có một tân ngữ đi kèm. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "saler":

Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  1. Bỏ muối, ướp muối: "saler" thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn hoặc bảo quản thực phẩm.
    • Ví dụ: Saler une sauce (bỏ muối vào nước xốt) nghĩathêm muối vào nước xốt để tăng hương vị.
    • Ví dụ khác: Saler les harengs (muối cá trích) có nghĩaướp cá trích bằng muối để bảo quản.
Các nghĩa khác:
  1. Bán đắt: Trong một ngữ cảnh khác, "saler" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc "bán đắt" hoặc "lừa gạt".

    • Ví dụ: Ce marchand sale ses clients (nhà buôn này bán đắt cho khách hàng) nghĩangười bán hàng này bán hàng với giá cao hơn giá trị thực.
  2. Xử phạt nặng: Cách sử dụng này liên quan đến việc áp dụng hình phạt nặng nề.

    • Ví dụ: Les juges l'ont salé (các thẩm phán xử phạt hắn nặng) nghĩacác thẩm phán đã đưa ra hình phạt nặng cho người đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Saler có thể được so sánh với từ "assaisonner" (nêm gia vị) nhưng "assaisonner" thường bao hàm nhiều loại gia vị hơn chỉ riêng muối.
  • Từ đồng nghĩa với "saler" trong ngữ cảnh ướp muối có thể là "salaison" (được dùng để chỉ việc muối thực phẩm).
Idioms cụm động từ:
  • Đối với idioms, không cụm từ nào nổi bật trực tiếp sử dụng "saler", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "saler le jeu" (làm hỏng trò chơi) nghĩacan thiệp làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "saler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của , có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • Ngoài ra, hãy nhớ rằng "saler" là một động từ qui tắc thuộc nhóm -er, vì vậy sẽ được chia theo quy tắc của động từ nhóm này trong các thì khác nhau.
ngoại động từ
  1. bỏ muối, cho muối vào
    • Saler une sauce
      bỏ muối vào nước xốt
  2. muối, ướp muối
    • Saler les harengs
      muối cá trích
  3. (thân mật) bán đắt
    • Ce marchand sale ses clients
      nhà buôn này bán đắt cho khách hàng
  4. (thân mật) xử phạt nặng
    • Les juges l'ont salé
      các thẩm phán xử phạt hắn nặng

Comments and discussion on the word "saler"