Characters remaining: 500/500
Translation

salted

/'sɔ:ltid/
Academic
Friendly

Từ "salted" trong tiếng Anh một tính từ, các nghĩa chính sau:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Salted fish: ướp muối, thường dùng trong các món ăn truyền thống.
  • Salted caramel: Một loại caramel vị muối, rất phổ biến trong các món tráng miệng.
Biến thể của từ:
  • Salt: Danh từ, có nghĩa muối.
  • Salty: Tính từ, có nghĩa mặn, nhiều muối, cũng có thể dùng để chỉ cảm xúc châm biếm hoặc ghen tị.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Seasoned: (Cũng có nghĩa kinh nghiệm) thường dùng để chỉ người đã nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Brined: (Được ướp trong nước muối) có nghĩa tương tự như salted nhưng thường chỉ dùng trong bối cảnh thực phẩm.
Idioms cụm động từ:
  • Salt of the earth: Một cụm thành ngữ chỉ những người tốt bụng, chân thành đáng quý.
  • To take with a grain of salt: Nghĩa không nên tin hoàn toàn vào điều đó, nên sự hoài nghi.
Kết luận:

Từ "salted" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ chỉ thực phẩm đến chỉ người kinh nghiệm.

tính từ
  1. muối, ướp muối
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kinh nghiệm, thạo

Synonyms

Words Containing "salted"

Comments and discussion on the word "salted"