French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- xác định được vị trí của mình
- Se repérer facilement dans une ville
xác định được dễ dàng vị trí của mình trong một thành phố
- (nghĩa bóng) xác định được điểm mốc
- Se repérer dans un problème
xác định được điểm mốc trong một vấn đề