Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for secret-service money in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đặc vụ
bí mật
mật vụ
bem
ẩn tình
nhẹm
ám hiệu
đáng giá
ăn tiêu
nghiêm mật
kín
bí quyết
quy công
dân y
kín đáo
ngoài miệng
so kè
quân dịch
bỏ vốn
an táng
đáng tiền
khảo của
rủng rỉnh
hốt
chắt bóp
bỏ
chi dùng
lấy
mừng thầm
ngầm
thầm
chằng
lễ
mật khu
giữ kín
thâm ý
mật lệnh
cáo mật
u ẩn
quân cơ
rỉ tai
kháo
bảo mật
cạm bẫy
để lộ
kiêu binh
lục xì
binh dịch
phán sự
học chính
nha
tại chức
phụ dịch
y tế
khâm thiên giám
giúp ích
ty
tại ngũ
phòng nhì
bô bô
mật
quân chủng
chấm mút
phung phá
bỏ ống
bồi hoàn
sở đắc
chuyển khoản
hao tổn
đòi tiền
đẽo
đặt cọc
hao tài
ngân phiếu
dịch vụ
phong bao
giải ngũ
có của
xài
bòn của
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last