Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seduce
/si'dju:s/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê
    • to seduce a woman
      quyến rũ một người đàn bà
Related words
Related search result for "seduce"
Comments and discussion on the word "seduce"