Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
self-contained
/'selfkən'teind/
Jump to user comments
tính từ
  • kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)
  • tự chủ
  • có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy)
  • tự túc; không phụ thuộc; độc lập
Comments and discussion on the word "self-contained"