Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sellette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ghế bị cáo
  • ghế treo (của thợ xây)
  • bàn điêu khắc nhỏ
    • être sur la sellette
      (thân mật) bị đưa lên mâm
    • mettre (tenir) quelqu'un sur la sellette
      hỏi vặn ai
Related search result for "sellette"
Comments and discussion on the word "sellette"