Characters remaining: 500/500
Translation

sharp-sighted

/'ʃɑ:p'saitid/
Academic
Friendly

Từ "sharp-sighted" trong tiếng Anh có nghĩa "tinh mắt" hay "nhạy bén" trong việc nhìn nhận đánh giá các tình huống, sự vật xung quanh. Người khả năng "sharp-sighted" có thể dễ dàng nhận diện những chi tiết nhỏ hoặc hiểu bản chất của vấn đề người khác có thể bỏ qua.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She is very sharp-sighted; she always notices things that others miss.
    • ( ấy rất tinh mắt; ấy luôn nhận ra những điều người khác bỏ lỡ.)
  2. Câu nâng cao:

    • His sharp-sighted analysis of the market trends helped the company make informed decisions.
    • (Phân tích nhạy bén của anh ấy về các xu hướng thị trường đã giúp công ty đưa ra những quyết định đúng đắn.)
Các biến thể của từ:
  • Sharp-sightedness (danh từ): Tình trạng hoặc khả năng tinh mắt.
    • Example: Her sharp-sightedness in identifying talent is impressive.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Perceptive: nhạy bén, khả năng nhận thức cao.
    • Example: A perceptive person can read between the lines.
  • Astute: thông minh, sắc sảo trong việc đánh giá tình huống.
    • Example: An astute investor knows when to buy and sell stocks.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Keep an eye out": chú ý, để ý đến điều đó.

    • Example: Keep an eye out for any changes in his behavior.
  • "See through": nhìn thấu, nhận ra bản chất thật sự của điều .

    • Example: She can see through his lies easily.
Cách sử dụng khác:

"Sharp-sighted" có thể được dùng không chỉ trong ngữ cảnh vật (nhìn thấy sự vật) còn trong ngữ cảnh tinh thần (nhận thức, đánh giá tình huống). Từ này thường được dùng để miêu tả những người khả năng phân tích đánh giá tốt.

Tóm lại:

"Sharp-sighted" một từ miêu tả khả năng tinh mắt nhạy bén.

tính từ
  1. tinh mắt

Comments and discussion on the word "sharp-sighted"