Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sheepskin
/'ʃi:pskin/
Jump to user comments
danh từ
  • da cừu (để đóng sách...)
  • quần áo (bằng) da cừu
  • chăn da cừu
  • giấy da cừu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bằng, văn bằng
Related words
Comments and discussion on the word "sheepskin"