Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shrimp
/ʃrimp/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con tôm
  • (thông tục) người thấp bé, người lùn
nội động từ
  • bắt tôm, câu tôm
Related words
Related search result for "shrimp"
Comments and discussion on the word "shrimp"