Characters remaining: 500/500
Translation

sibylline

/si'bilain/
Academic
Friendly
Giải thích từ "sibylline"

Từ "sibylline" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả điều đó liên quan đến sự tiên tri, sấm truyền, hoặc mang tính chất bí ẩn, khó hiểu. Từ này nguồn gốc từ "Sibyl," những người phụ nữ trong thần thoại cổ đại được cho khả năng tiên đoán tương lai.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sibylline messages left by the ancient oracle were difficult to interpret." (Những thông điệp sấm truyền để lại bởi vị tiên tri cổ đại rất khó để diễn giải.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her sibylline utterances during the ceremony captivated the audience, leaving them pondering her cryptic predictions." (Những lời nói sấm truyền của ấy trong buổi lễ đã thu hút sự chú ý của khán giả, khiến họ phải suy nghĩ về những lời dự đoán bí ẩn của .)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Sibyl: Danh từ chỉ những người phụ nữ được cho khả năng tiên tri.
  • Sibylline verse: Thể thơ sử dụng trong các lời tiên tri, thường cấu trúc ý nghĩa không rõ ràng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prophetic: Cũng có nghĩa mang tính tiên tri, nhưng thường chỉ rõ về khả năng dự đoán tương lai.
  • Oracular: Nghĩa tương tự như "sibylline", thường liên quan đến các lời nói từ một vị tiên tri hoặc một nguồn thông điệp thần thánh.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To read the tea leaves": Thành ngữ này có nghĩa cố gắng dự đoán tương lai dựa trên những dấu hiệu nhỏ, tương tự như việc tìm kiếm sự tiên đoán trong các thông điệp bí ẩn.
  • "To have a premonition": Có nghĩa một cảm giác hoặc linh cảm về điều đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Lưu ý:

Mặc dù "sibylline" thường được sử dụng để chỉ những điều tiên tri hoặc bí ẩn, cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học để mô tả những ý tưởng hoặc thông điệp người đọc hoặc người nghe cần phải suy ngẫm giải mã.

tính từ
  1. (thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự tiên tri thần bí

Comments and discussion on the word "sibylline"