Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
divinatory
Jump to user comments
Adjective
  • chủ yếu dựa vào dự đoán nhiều hơn là chứng cứ thích đáng
  • giống, có đặc điểm của một nhà tiên tri, hay sự tiên đoán
Comments and discussion on the word "divinatory"