Characters remaining: 500/500
Translation

cryptic

/'kriptik/
Academic
Friendly

Từ "cryptic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bí mật", "mật khó hiểu" hoặc "kín đáo". Từ này thường được dùng để chỉ những điều không rõ ràng, khó hiểu hoặc có thể nhiều ý nghĩa khác nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  • Cryptic: Một cái đó có thể khó hiểu hoặc được thiết kế để không dễ dàng nhận ra. Điều này có thể áp dụng cho lời nói, văn bản, hoặc hành động.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu thông thường:

    • "His cryptic message left everyone confused." (Tin nhắn bí ẩn của anh ấy khiến mọi người bối rối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist's cryptic symbolism in the painting invites various interpretations." (Biểu tượng khó hiểu của nghệ sĩ trong bức tranh mời gọi nhiều cách hiểu khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Cryptically (trạng từ): Một cách khó hiểu.

    • dụ: "She spoke cryptically, leaving us to figure out what she meant." ( ấy nói một cách khó hiểu, để lại cho chúng tôi phải tự tìm hiểu ý của ấy.)
  • Crypticness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất khó hiểu.

    • dụ: "The crypticness of his comments made it hard to trust him." (Tính chất khó hiểu của những bình luận của anh ấy khiến việc tin tưởng trở nên khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Enigmatic: Cũng có nghĩa bí ẩn, khó hiểu.

    • dụ: "Her enigmatic smile intrigued many." (Nụ cười bí ẩn của ấy đã thu hút nhiều người.)
  • Obscure: Khó hiểu, không rõ ràng.

    • dụ: "The meaning of the poem was obscure to most readers." (Ý nghĩa của bài thơ thì không rõ ràng đối với hầu hết độc giả.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Read between the lines": Đọc hiểu những điều không được nói rõ ràng.
    • dụ: "You need to read between the lines to grasp the cryptic hints in her letter." (Bạn cần đọc giữa các dòng để hiểu những gợi ý khó hiểu trong bức thư của ấy.)
Tổng kết:

Tóm lại, "cryptic" một từ miêu tả điều đó khó hiểu hoặc bí mật. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh tính chất bí ẩn hoặc không rõ ràng của thông điệp, hành động hay hình ảnh.

tính từ
  1. bí mật, mật
  2. khó hiểu, kín đáo
    • a cryptic reamark
      lời nhận xét khó hiểu

Comments and discussion on the word "cryptic"