Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - French, )
sin
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) d. Tỷ số của cạnh đối diện với một góc nhọn và cạnh huyền trong một tam giác vuông.
Related search result for "sin"
Comments and discussion on the word "sin"