Từ "sen" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Sen (danh từ): Là một loại cây sống ở vùng nước như hồ, ao, đầm. Cây sen có đặc điểm là lá hình tròn, một số lá nổi trên mặt nước, trong khi một số khác mọc cao lên. Hoa sen thường lớn, có màu trắng hoặc hồng, với những cánh hoa xoắn lại. Gương sen có hình nón ngược và quả của cây sen thường được gọi là hạt sen, rất bổ dưỡng và có thể dùng làm thuốc.
Hương hoa sen: Hương thơm của hoa sen, thường được dùng trong ẩm thực, ví dụ như chè sen.
Hạt sen: Là phần hạt của cây sen, có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như mứt sen hay dùng trong các món ăn bổ dưỡng.
Sen (danh từ): Trong ngữ cảnh xã hội, từ "sen" cũng có thể chỉ những người làm công việc phục vụ, đặc biệt là những người hầu gái trong gia đình khá giả trước Cách mạng tháng Tám.