Characters remaining: 500/500
Translation

slogan

/'slougən/
Academic
Friendly

Từ "slogan" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "khẩu hiệu," thường được sử dụng để truyền đạt một thông điệp ngắn gọn, dễ nhớ sức ảnh hưởng. Slogan thường được áp dụng trong quảng cáo, chính trị, hoặc các chiến dịch xã hội để thuyết phục hoặc kêu gọi người khác tham gia.

Định nghĩa
  • Slogan (danh từ): Khẩu hiệu, một câu ngắn gọn được dùng để quảng bá một sản phẩm, ý tưởng, hoặc phong trào. thường được thiết kế để dễ nhớ thu hút sự chú ý.
dụ sử dụng
  1. Quảng cáo: "Just Do It" (Chỉ cần làm đi) slogan nổi tiếng của Nike, khuyến khích mọi người hành động.
  2. Chính trị: Trong các cuộc bầu cử, các ứng cử viên thường sử dụng slogan như "Yes We Can" (Có thể) để khơi dậy tinh thần lạc quan hy vọng.
  3. Phong trào xã hội: "Make America Great Again" (Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại) một slogan nổi tiếng trong chính trị Mỹ.
Các biến thể của từ
  • Sloganeering (danh từ): Hành động tạo ra hoặc sử dụng slogan, thường với ý nghĩa tiêu cực khi bị coi rỗng tuếch hoặc thiếu nội dung.
  • Sloganic (tính từ): Liên quan đến hoặc đặc điểm của slogan.
Nghĩa khác

Từ "slogan" không nhiều nghĩa khác nhau, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như quảng cáo, chính trị, sự kiện thể thao.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Catchphrase (câu nói nổi tiếng): Câu nói dễ nhớ, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng.
  • Motto (châm ngôn): Một câu nói thể hiện nguyên tắc hoặc niềm tin của một cá nhân hoặc tổ chức.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Catch on" (trở nên phổ biến): Khi một slogan hoặc câu nói nào đó trở nên được nhiều người biết đến.
  • "Take off" (trở nên thành công, phát triển nhanh chóng): Khi một slogan được đón nhận nồng nhiệt lan rộng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong marketing, slogan không chỉ đơn thuần một câu nói, còn phải phản ánh giá trị cốt lõi của thương hiệu tạo sự kết nối với khách hàng.
  • dụ: Một công ty có thể sử dụng slogan như "Empowering Your Future" (Trao quyền cho tương lai của bạn) để nhấn mạnh rằng sản phẩm của họ giúp khách hàng đạt được mục tiêu cá nhân.
danh từ
  1. khẩu hiệu
  2. (sử học), (Ê-cốt) tiếng xung trận

Comments and discussion on the word "slogan"