Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snail
/sneil/
Jump to user comments
danh từ
  • con ốc sên, con sên
    • to go at the snail's pace (gallop)
      đi chậm như sên
  • người chậm như sên
động từ
  • bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
Related search result for "snail"
Comments and discussion on the word "snail"