Characters remaining: 500/500
Translation

snipy

/s'snaipi/
Academic
Friendly

Từ "snipy" trong tiếng Anh một tính từ, thường được dùng để mô tả các vật đặc điểm như mõm dài nhọn, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về động vật như . Tuy nhiên, từ này không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Dưới đây những thông tin chi tiết hơn về từ "snipy".

Định nghĩa:
  • Snipy: Có nghĩa mõm dài nhọn, thường được dùng để mô tả một số loại hoặc động vật khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh động vật:

    • "The snipy fish darted through the coral reef." (Con mõm nhọn lướt qua rạn san hô.)
  2. Sử dụng trong mô tả:

    • "The snipy beak of the bird allows it to catch small insects easily." (Mỏ nhọn của con chim giúp bắt côn trùng nhỏ một cách dễ dàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học, "snipy" có thể được dùng để mô tả các đặc điểm hình thái của động vật trong các nghiên cứu về động vật học.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "snip" có thể được dùng như một động từ, nghĩa "cắt" hoặc "cắt tỉa". dụ: "She needs to snip the ends of the hair." ( ấy cần cắt tỉa phần đuôi tóc.)
  • "Snippy" một từ khác nguồn gốc từ "snip", có nghĩa thái độ khó chịu hoặc hay cằn nhằn. dụ: "He was snippy with his coworkers today." (Hôm nay anh ấy có vẻ khó chịu với đồng nghiệp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Long (dài), pointed (nhọn).
  • Từ đồng nghĩa: Sharp (sắc), tapering (nhọn dần).
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "snipy", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "cut to the quick" để diễn tả sự sắc bén hoặc nhọn trong lời nói.
Kết luận:

"Snipy" một từ có thể sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến động vật, đặc biệt về hình thái của chúng. Tuy không phổ biến, nhưng hiểu từ này sẽ giúp bạn khi đọc các tài liệu về động vật hoặc sinh học.

tính từ
  1. mõm dài nhọn (...)

Comments and discussion on the word "snipy"