Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snip
/snip/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra
  • (số nhiều) kéo cắt tôn
  • (từ lóng) thợ may
  • (từ lóng) sự chắc thắng, sự ăn chắc (đua ngựa)
    • dead snip
      sự ăn chắc trăm phần trăm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh
động từ
  • cắt bằng kéo
    • to snip off the ends
      cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng
Related search result for "snip"
Comments and discussion on the word "snip"