Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for social-démocratie in Vietnamese - French dictionary
tân dân chủ
ưu việt
ưu việt
dân chủ
xã hội
xã hội
phúc lợi
danh phận
hội quán
dân ước
danh vị
tệ đoan
kỉ cương
làm nên
ngang vai
bối cảnh
bằng vai
tệ
quỹ
vấn đề
vấn đề
thành phần
chấn động