Từ "socker" là một từ tiếng Anh thông tục, thường được sử dụng như một cách viết sai của từ "soccer." Tuy nhiên, "soccer" là từ chính xác và phổ biến hơn để chỉ môn thể thao bóng đá, đặc biệt là ở Mỹ và Canada, nơi mà "football" thường được dùng để chỉ môn thể thao khác (bóng bầu dục).
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Soccer has become one of the most popular sports globally, with millions of fans supporting their favorite teams. (Bóng đá đã trở thành một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên toàn cầu, với hàng triệu người hâm mộ ủng hộ các đội bóng yêu thích của họ.)
The soccer match ended in a draw, which left both teams feeling disappointed. (Trận bóng đá kết thúc với tỷ số hòa, khiến cả hai đội cảm thấy thất vọng.)
Biến thể của từ:
Soccer player: Cầu thủ bóng đá.
Soccer game: Trận đấu bóng đá.
Soccer field: Sân bóng đá.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Football: Trong nhiều quốc gia, "football" được sử dụng để chỉ môn bóng đá (soccer). Tuy nhiên, ở Mỹ, "football" chỉ môn bóng bầu dục.
Futbol: Đây là cách gọi bóng đá ở nhiều nước nói tiếng Tây Ban Nha và ở một số quốc gia khác.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kick off: Bắt đầu một trận đấu bóng đá hoặc một sự kiện nào đó. Ví dụ: The match will kick off at 7 PM. (Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
Get the ball rolling: Bắt đầu một hoạt động hoặc quá trình. Ví dụ: Let’s get the ball rolling on this project. (Hãy bắt đầu thực hiện dự án này.)
Chú ý:
Khi bạn sử dụng từ "socker," hãy nhớ rằng đây là cách viết sai, và từ đúng là "soccer." Hãy luôn sử dụng "soccer" khi bạn muốn nói về môn thể thao bóng đá để tránh nhầm lẫn.