Characters remaining: 500/500
Translation

sodique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sodique" là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ những thứ liên quan đến natri (sodium trong tiếng Anh). Cụ thể, "sodique" thường được dùng để mô tả các muối hoặc hợp chất chứa ion natri.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Sodique (tính từ): thuộc về natri, liên quan đến natri.
  • Ví dụ:
    • "Les sels sodiques": các muối natri. Trong câu này, từ "sodiques" mô tả loại muối chứa natri.
    • "L'eau sodique": nước khoáng chứa natri.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học, bạn có thể gặp cụm từ "solution sodique", nghĩadung dịch chứa ion natri.
  • Một ví dụ khác là "compounds sodiques", có nghĩacác hợp chất sodique, tức là các hợp chất trong đó natri là một thành phần chính.
Phân biệt các biến thể:
  • Sodium (tiếng Anh): natri, là nguyên tố hóa học vớihiệu Na.
  • Sodium (tiếng Pháp): natrium, một từ hiếm sử dụng nhưng vẫn có thể gặp trong một số tài liệu khoa học.
  • Sel sodique (muối natri): là một thuật ngữ chỉ các muối trong đó ion natri.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Alcalin (kiềm): có thể được dùng để chỉ một nhóm các muối, trong đó natri, nhưng không hoàn toàn tương đương với "sodique".
  • Sels alcalins: muối kiềm, bao gồm natri kali, nhưng "sodique" chỉ tập trung vào natri.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "sodique", nhưng trong một số ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp cụm từ như "réaction sodique", nghĩaphản ứng liên quan đến natri.
Kết luận:

Từ "sodique" rất quan trọng trong hóa học, đặc biệt là khi bạn cần mô tả các hợp chất chứa natri.

tính từ
  1. (hóa học) (thuộc) natri
    • Sels sodiques
      muối natri

Comments and discussion on the word "sodique"