Từ "somnolent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mơ màng", "ngái ngủ" hoặc "làm buồn ngủ". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người đang cảm thấy buồn ngủ hoặc có vẻ như đang ở trong trạng thái nửa tỉnh nửa mơ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"After the heavy lunch, I felt somnolent and wanted to take a nap."
(Sau bữa trưa nặng nề, tôi cảm thấy ngái ngủ và muốn chợp mắt.)
Các biến thể và từ gần giống:
Somnolence (danh từ): Tình trạng buồn ngủ, lờ đờ.
Somnolently (trạng từ): Một cách lờ đờ, buồn ngủ.
Từ đồng nghĩa:
Drowsy: Buồn ngủ, lờ đờ.
Sleepy: Ngái ngủ, có cảm giác muốn ngủ.
Lethargic: Mệt mỏi, thiếu năng lượng, có thể gây ra cảm giác buồn ngủ.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Trong y học, "somnolent" được sử dụng để mô tả một trạng thái mà bệnh nhân có thể không hoàn toàn tỉnh táo hoặc không phản ứng tốt với các kích thích bên ngoài.
Trong văn học hoặc mô tả, từ này có thể được dùng để tạo ra bầu không khí mơ màng, lãng mạn hoặc trì trệ.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
To fall asleep at the wheel: Ngủ gật khi đang lái xe, có nghĩa là chểnh mảng trong công việc hoặc không chú ý.
To catch some Z's: Nghĩa là đi ngủ một chút, có thể được dùng khi bạn cảm thấy buồn ngủ.
To nod off: Ngủ gật một cách bất ngờ, thường là trong những tình huống không thoải mái.