Characters remaining: 500/500
Translation

somnolent

/'sɔmnələnt/
Academic
Friendly

Từ "somnolent" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "mơ màng", "ngái ngủ" hoặc "làm buồn ngủ". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người đang cảm thấy buồn ngủ hoặc có vẻ như đangtrong trạng thái nửa tỉnh nửa .

Định nghĩa:
  • Somnolent: Tính từ chỉ trạng thái buồn ngủ, lờ đờ hoặc có thể dễ dàng ngủ gật. Trong ngữ cảnh y học, có thể được dùng để mô tả tình trạng của bệnh nhân dấu hiệu buồn ngủ bất thường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the heavy lunch, I felt somnolent and wanted to take a nap."
    • (Sau bữa trưa nặng nề, tôi cảm thấy ngái ngủ muốn chợp mắt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The somnolent atmosphere of the library made it difficult for me to concentrate on my studies."
    • (Bầu không khí mơ màng của thư viện khiến tôi khó tập trung vào việc học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Somnolence (danh từ): Tình trạng buồn ngủ, lờ đờ.

    • dụ: "The doctor noted the patient's somnolence as a concerning symptom."
  • Somnolently (trạng từ): Một cách lờ đờ, buồn ngủ.

    • dụ: "He spoke somnolently, as if he could fall asleep at any moment."
Từ đồng nghĩa:
  • Drowsy: Buồn ngủ, lờ đờ.
  • Sleepy: Ngái ngủ, cảm giác muốn ngủ.
  • Lethargic: Mệt mỏi, thiếu năng lượng, có thể gây ra cảm giác buồn ngủ.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong y học, "somnolent" được sử dụng để mô tả một trạng thái bệnh nhân có thể không hoàn toàn tỉnh táo hoặc không phản ứng tốt với các kích thích bên ngoài.
  • Trong văn học hoặc mô tả, từ này có thể được dùng để tạo ra bầu không khí mơ màng, lãng mạn hoặc trì trệ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To fall asleep at the wheel: Ngủ gật khi đang lái xe, có nghĩa chểnh mảng trong công việc hoặc không chú ý.
  • To catch some Z's: Nghĩa đi ngủ một chút, có thể được dùng khi bạn cảm thấy buồn ngủ.
  • To nod off: Ngủ gật một cách bất ngờ, thường trong những tình huống không thoải mái.
tính từ
  1. mơ màng, ngái ngủ
  2. làm buồn ngủ
  3. (y học) ngủ gà

Similar Words

Words Containing "somnolent"

Comments and discussion on the word "somnolent"