French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đau khổ; nỗi đau khổ
- Vivre dans les souffrances
sống trong đau khổ
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự chịu đựng
- en souffrance
còn đọng lại
- Affaire en souffrance
việc còn đọng lại
- Colis postal en souffrance
bưu kiện chưa lĩnh