Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spilth
/spilθ/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra
  • của thừa, đồ thừa
Related search result for "spilth"
Comments and discussion on the word "spilth"