Characters remaining: 500/500
Translation

split

/split/
Academic
Friendly

Từ "split" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các từ liên quan.

Định nghĩa

"Split" một động từ tính từ, thường mang nghĩa nứt, nẻ, chia ra, hoặc tách ra. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các cách sử dụng
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

  2. Nội động từ (intransitive verb):

Các biến thể của từ
  • Splitting (danh từ): sự nứt, sự chia rẽ.
  • Split up (phrasal verb): chia tay, tách rời.
    • dụ: They decided to split up after several years together. (Họ quyết định chia tay sau vài năm bên nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Divide: chia, phân chia.
  • Separate: tách rời.
  • Break: làm vỡ, bẻ gãy.
Idioms cụm động từ
  • To split the difference: lấy số trung bình, thoả hiệp.

    • dụ: If we can't agree on the price, let's split the difference. (Nếu chúng ta không thể đồng ý về giá, hãy lấy số trung bình.)
  • To split hairs: chẻ sợi tóc làm , tranh cãi về những chi tiết nhỏ nhặt.

    • dụ: We shouldn't split hairs over such a minor detail. (Chúng ta không nên tranh cãi về một chi tiết nhỏ nhặt như vậy.)
  • To split one's sides: cười vỡ bụng.

    • dụ: That joke was so funny, I split my sides laughing. (Câu đùa đó thật buồn cười, tôi cười vỡ bụng.)
Các cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • To spit on someone: tố cáo ai, phản bội ai (từ lóng).

    • dụ: He felt betrayed when his friend split on him. (Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi bạn của mình tố cáo anh ấy.)
  • To split one's vote: bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập.

    • dụ: Voters might split their votes between the two candidates. (Cử tri có thể bỏ phiếu cho hai ứng cử viên đối lập.)
  • Head is splitting: đầu nhức như búa bổ.

    • dụ: I've had a long day, and now my head is splitting. (Tôi đã một ngày dài, giờ thì đầu tôi nhức như búa bổ.)
Kết luận

Từ "split" một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng nghĩa của trong từng trường hợp cụ thể.

tính từ
  1. nứt, nẻ, chia ra, tách ra
ngoại động từ split
  1. ghẻ, bửa, tách
  2. chia ra từng phần
    • to split the job
      chia việc
    • to split a sum of money
      chia một số tiền
  3. chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)
  4. (hoá học); (vật ) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)
nội động từ
  1. nứt, vỡ, nẻ
  2. chia rẽ, phân hoá, không nhất trí
    • to split on a question
      không nhất trí về một vấn đề
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau
Idioms
  • to spit off (up)
    làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra
  • to split the difference
    lấy số trung bình
  • to split hairs
    chẻ sợi tóc làm
  • to split one's sides
    cười vỡ bụng
  • to spilt on someone
    (từ lóng) tố cáo ai; phản ai
  • to split one's vote
    bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
  • head is splitting
    đầu nhức như búa bổ

Comments and discussion on the word "split"