Characters remaining: 500/500
Translation

spelt

/spelt/
Academic
Friendly

Từ "spelt" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các điểm cần chú ý:
  • Biến thể của từ:

    • "Spell" (đánh vần) động từ, trong khi "spelt" dạng quá khứ của .
    • "Spelled" cũng dạng quá khứ của "spell" được sử dụng nhiều hơntiếng Anh Mỹ.
  • Các từ gần giống:

    • "Spell" (đánh vần) từ cơ bản.
    • "Spelling" (việc đánh vần) danh từ chỉ hành động đánh vần.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Spell" có thể được thay thế bằng "write" (viết) trong một số ngữ cảnh khi bạn đang nói về việc viết đúng từ.
  • Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan đến "spelt", nhưng bạn có thể thường nghe "spell it out" (giải thích rõ ràng) trong ngữ cảnh khi ai đó không hiểu điều đó.
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell
danh từ
  1. (thực vật học) lúa mì xpenta

Words Containing "spelt"

Comments and discussion on the word "spelt"