Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spontané
Jump to user comments
tính từ
  • tự phát, tự sinh
    • Phénomène spontané
      hiện tượng tự phát
  • tự động, tự ý
    • Action spontanée
      hành động tự động
    • Aveu spontané
      lời tự ý thú tội
  • tự nhiên
Related search result for "spontané"
Comments and discussion on the word "spontané"