Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
stabiliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ổn định
    • Stabiliser la situation
      ổn định tình hình
    • Stabiliser une matière explosive
      ổn định một chất nổ
Related words
Related search result for "stabiliser"
Comments and discussion on the word "stabiliser"