Characters remaining: 500/500
Translation

stigmatize

/'stigmətaiz/ Cách viết khác : (stigmatise) /'stigmətaiz/
Academic
Friendly

Từ "stigmatize" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa bêu xấu hoặc dán nhãn cho ai đó một cách tiêu cực. Khi một người hoặc một nhóm người bị stigmatize, họ thường bị đối xử không công bằng hoặc bị đánh giá sai lệch do những định kiến xã hội hoặc văn hóa.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bêu xấu: Đặt một nhãn hiệu tiêu cực cho ai đó, thường làm giảm giá trị của họ trong mắt người khác.

    • dụ: "He was stigmatized as a coward after refusing to fight." (Anh ấy bị bêu xấu nhút nhát sau khi từ chối chiến đấu.)
  2. Dán nhãn: Gán cho ai đó một danh hiệu hoặc định kiến không căn cứ chính xác.

    • dụ: "People often stigmatize mental illness, making it hard for sufferers to seek help." (Mọi người thường dán nhãn bệnh tâm thần, khiến cho những người bị ảnh hưởng khó khăn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ.)
  3. Nghĩa cổ: Trong một nghĩa cổ, "stigmatize" có thể liên quan đến việc đóng dấu hoặc khắc lên người, thường những nô lệ trong quá khứ.

    • dụ: "Slaves were often stigmatized with a hot iron." (Nô lệ thường bị đóng dấu bằng sắt nung.)
Biến thể của từ:
  • Stigma (danh từ): Nhãn hiệu hay sự kỳ thị một người hoặc nhóm người phải chịu đựng.

    • dụ: "There is a stigma attached to being unemployed." ( một sự kỳ thị gắn liền với việc thất nghiệp.)
  • Stigmatization (danh từ): Hành động hoặc quá trình dán nhãn tiêu cực cho ai đó.

    • dụ: "The stigmatization of certain diseases can hinder treatment." (Sự bêu xấu các bệnh nhất định có thể cản trở việc điều trị.)
Từ đồng nghĩa:
  • Slander (bêu xấu): Nói xấu ai đó, thường bằng lời nói.
  • Discriminate (phân biệt): Đối xử không công bằng với người khác dựa trên những đặc điểm cụ thể.
  • Label (dán nhãn): Gán cho ai đó một danh hiệu, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Label someone as: Dán nhãn ai đó ...

    • dụ: "Don't label her as a troublemaker." (Đừng dán nhãn ấy người gây rối.)
  • Stigma of: Sự kỳ thị liên quan đến...

    • dụ: "The stigma of poverty can be overwhelming." (Sự kỳ thị của nghèo đói có thể rất áp lực.)
Cách sử dụng nâng cao:

"Stigmatize" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xã hội, tâm lý học, sức khỏe cộng đồng để chỉ ra cách những định kiến có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của con người. Khi sử dụng từ này trong văn bản học thuật hoặc chuyên sâu, bạn có thể muốn thảo luận về các biện pháp nhằm giảm thiểu sự kỳ thị trong xã hội.

ngoại động từ
  1. bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu
    • to stigmatize someone as a coward
      bêu xấu ai cho người nhút nhát
  2. làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ)

Comments and discussion on the word "stigmatize"