Characters remaining: 500/500
Translation

strafe

/strɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "strafe" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa

Strafe một động từ danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự cũng có thể mang nghĩa khiển trách mạnh mẽ trong đời sống hàng ngày.

dụ sử dụng
  1. Trong quân sự:

    • "The fighter jets strafed the enemy positions during the attack." (Các máy bay chiến đấu đã bắn phá các vị trí của kẻ thù trong suốt cuộc tấn công.)
  2. Trong đời sống hàng ngày:

    • "He was strafed by his boss for being late to the meeting." (Anh ấy bị sếp khiển trách đến muộn cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về sự chỉ trích:
    • "The teacher strafed the students for their lack of preparation for the exam." (Giáo viên đã quở trách học sinh thiếu chuẩn bị cho kỳ thi.)
Phân biệt các biến thể
  • Strafe (động từ): Hành động bắn phá hoặc khiển trách.
  • Strafe (danh từ): Hành động bắn phá hoặc sự quở trách.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Criticize: Chỉ trích, khiển trách.
  • Rebuke: Quở trách, mắng mỏ.
  • Scold: Mắng, khiển trách (thường dùng cho trẻ em).
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "Get a dressing down": Nhận sự chỉ trích hoặc khiển trách nặng nề.

    • dụ: "After the mistake, he got a dressing down from his supervisor."
  • "Take to task": Khiển trách, chỉ trích ai đó điều đó sai.

    • dụ: "She was taken to task for her careless work."
Tóm lại

Từ "strafe" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quân sự đến đời sống hàng ngày.

danh từ
  1. (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc
  2. sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi
ngoại động từ
  1. (từ lóng) bắn phá, oanh tạc
  2. khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi

Words Mentioning "strafe"

Comments and discussion on the word "strafe"