Characters remaining: 500/500
Translation

strawy

/'strɔ:i/
Academic
Friendly

Từ "strawy" trong tiếng Anh một tính từ, dùng để miêu tả một cái đó màu vàng nhạt giống như màu của rơm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc các vật liệu liên quan đến rơm.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Strawy" có nghĩa màu vàng nhạt giống như rơm, hoặc liên quan đến rơm.
  • Cách phát âm: /ˈstrɔːi/
dụ sử dụng:
  1. Miêu tả màu sắc:

    • "The walls of the room were painted in a strawy color, giving it a warm and cozy feeling." (Những bức tường của phòng được sơn màu vàng nhạt, mang lại cảm giác ấm áp thoải mái.)
  2. Liên quan đến vật liệu:

    • "The strawy texture of the basket made it perfect for holding fruits." (Kết cấu giống như rơm của cái giỏ làm cho hoàn hảo để chứa trái cây.)
Sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn chương: Trong văn học, từ "strawy" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh cảm xúc liên quan đến thiên nhiên hoặc mùa .
    • "The fields were dotted with strawy hues, a sign that the harvest was near." (Các cánh đồng được điểm xuyết bằng những sắc vàng nhạt, dấu hiệu cho thấy vụ thu hoạch sắp đến.)
Các biến thể của từ:
  • Straw (danh từ): rơm
  • Straw-like (tính từ): giống như rơm
  • Strawberry (danh từ): dâu tây (không liên quan đến nghĩa "strawy" nhưng âm tương tự)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pale (tính từ): nhạt
  • Fawn (tính từ): màu nâu vàng nhạt
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "strawy", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến màu sắc như:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "strawy", bạn cần phân biệt với các từ khác âm thanh tương tự nhưng nghĩa khác, chẳng hạn như "strawberry" (dâu tây) hay "strawman" (người giả định).

tính từ
  1. bằng rơm; rơm
  2. vàng nhạt, màu rơm

Comments and discussion on the word "strawy"