Từ "subordonné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "phụ thuộc" hoặc "thuộc hạ". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Tính từ: "subordonné" dùng để chỉ một cái gì đó phụ thuộc vào một cái khác. Ví dụ: "une proposition subordonnée" có nghĩa là "mệnh đề phụ thuộc".
Danh từ: "un subordonné" chỉ người dưới quyền, ví dụ như nhân viên dưới quyền của một người quản lý.
Dùng như tính từ:
Dùng như danh từ:
Mệnh đề phụ thuộc: Trong ngữ pháp, mệnh đề phụ (proposition subordonnée) là mệnh đề không thể đứng độc lập và thường bắt đầu bằng các từ như "que", "si", "lorsque", v.v. Ví dụ:
Từ gần giống:
Khi sử dụng từ "subordonné", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa các nghĩa khác nhau của từ này, đặc biệt là giữa tính từ và danh từ. Ngoài ra, trong môi trường công sở, việc hiểu rõ về cấu trúc cấp bậc và mối quan hệ giữa các thành viên trong tổ chức là rất quan trọng, vì từ "subordonné" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ này.