Characters remaining: 500/500
Translation

succor

/'sʌkə/ Cách viết khác : (succor) /'sʌkə/
Academic
Friendly

Từ "succor" trong tiếng Anh có nghĩa sự giúp đỡ, sự cứu giúp hoặc sự viện trợ. Đây một từ hơi cổ thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong văn học hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

Định nghĩa
  • Danh từ: "succor" đề cập đến sự giúp đỡ hoặc cứu trợ một người hoặc nhóm người cung cấp cho người khác trong tình huống khó khăn.
  • Động từ: "to succor" có nghĩa cung cấp sự giúp đỡ hoặc cứu trợ cho ai đó.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "The charity provided succor to the victims of the natural disaster." (Tổ chức từ thiện đã cung cấp sự cứu giúp cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.)
  2. Động từ:

    • "She rushed to succor the injured animal." ( ấy vội vàng đến để cứu giúp con vật bị thương.)
Biến thể
  • Từ "succor" không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp từ "succoring" (đang giúp đỡ) hoặc "succored" (đã được cứu giúp).
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Aid: sự giúp đỡ; giúp đỡ (động từ).
  • Assist: hỗ trợ, giúp đỡ.
  • Support: hỗ trợ, ủng hộ.
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Come to someone's aid: đến giúp ai đó.

    • dụ: "When the storm hit, neighbors came to each other's aid."
  • Lend a hand: giúp đỡ ai đó.

    • dụ: "Can you lend a hand with the project?"
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết trang trọng hoặc văn học, bạn có thể thấy "succor" được sử dụng để nhấn mạnh tính cấp thiết ý nghĩa sâu sắc của việc giúp đỡ:

Kết luận

Tóm lại, "succor" một từ ý nghĩa mạnh mẽ trong việc diễn đạt sự giúp đỡ cứu trợ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.

danh từ
  1. sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
  2. (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện
ngoại động từ
  1. giúp đỡ, cứu trợ

Similar Spellings

Words Containing "succor"

Comments and discussion on the word "succor"