Characters remaining: 500/500
Translation

succulent

/'sʌkjulənt/
Academic
Friendly

Từ "succulent" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được dùng như một tính từ để mô tả những thứ tính chất mọng nước hoặc ngon, bổ. Dưới đây giải thích chi tiết hơn về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Succulent (tính từ):
    • Ngon, bổ: Thường được dùng đểtả thực phẩm, đặc biệt thịt hoặc trái cây, khi ăn cảm giác mọng nước, ngọt ngào đầy hương vị.
    • Ý tứ dồi dào (văn): Có thể được dùng để chỉ một văn bản hoặc bài viết nội dung phong phú, hấp dẫn, đầy đủ thông tin.
    • Thực vật học: Để chỉ các loại cây khả năng lưu giữ nước tốt, thường hoặc thân dày, như xương rồng.
2. dụ sử dụng:
  • Về thực phẩm:

    • "The steak was so succulent that it melted in my mouth." (Miếng thịt thật sự rất ngon, đến nỗi tan chảy trong miệng tôi.)
  • Về văn bản:

    • "The author’s writing is succulent, filled with vivid imagery and rich descriptions." (Cách viết của tác giả thật dồi dào, đầy hình ảnh sống động mô tả phong phú.)
  • Về thực vật:

    • "Succulent plants like aloe vera store water in their leaves." (Các loại cây mọng nước như hội lưu trữ nước trong của chúng.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Succulence (danh từ): Chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc mọng nước hoặc độ ẩm cao.

    • dụ: "The succulence of the fruit made it irresistible." (Sự mọng nước của trái cây khiến trở nên không thể cưỡng lại.)
  • Succulently (trạng từ): Hình thức trạng từ của "succulent".

    • dụ: "The chicken was cooked succulently, retaining all its juices." ( được nấu một cách mọng nước, giữ lại tất cả nước thịt.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Juicy: Nhiều nước, thường được dùng để mô tả thức ăn.

    • dụ: "This juicy watermelon is perfect for summer." (Quả dưa hấu mọng nước này thật hoàn hảo cho mùa .)
  • Moist: Ẩm, không khô, thường dùng để mô tả bánh hoặc thịt.

    • dụ: "The cake was moist and delicious." (Bánh rất ẩm ngon.)
5. Cụm từ liên quan:
  • Succulent fruits: Trái cây mọng nước.
  • Succulent meal: Bữa ăn ngon, bổ, nhiều nước.
6. Idioms/Phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm thành ngữ hay phrasal verb nào nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "succulent", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn về thực phẩm hoặc văn chương để tạo ra những hình ảnh sống động.

Kết luận:

Từ "succulent" không chỉ đơn thuần một từtả thực phẩm còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn chương đến thực vật.

tính từ
  1. ngon, bổ (thức ăn)
  2. hay, ý tứ dồi dào (văn)
  3. (thực vật học) tính chất mọng nước

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "succulent"

Comments and discussion on the word "succulent"