Characters remaining: 500/500
Translation

juicy

/'dʤu:si/
Academic
Friendly

Từ "juicy" trong tiếng Anh một tính từ, nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ các từ liên quan.

Giải thích từ "juicy":
  1. Nghĩa đen:

    • Nhiều nước: Từ này thường được dùng để miêu tả thực phẩm như trái cây, thịt, hoặc rau nhiều nước, tức là khi ăn vào sẽ cảm giác ẩm ướt ngọt ngào.
  2. Nghĩa bóng:

    • Thú vị, hấp dẫn: Khi dùng để miêu tả một câu chuyện, thông tin hay một sự kiện, "juicy" có thể có nghĩa rất thú vị hoặc nhiều chi tiết hấp dẫn.
  3. Thời tiết ẩm ướt: Có thể dùng để miêu tả thời tiết ẩm ướt, nhưng cách dùng này không phổ biến.

    • dụ: "The weather is so juicy today!" (Thời tiết hôm nay thật ẩm ướt!)
  4. Màu sắc sống động: Trong nghệ thuật, "juicy" có thể chỉ những màu sắc tươi sáng, đầy sức sống.

    • dụ: "The painting is filled with juicy colors." (Bức tranh đầy màu sắc rực rỡ.)
  5. Từ lóng: "Juicy" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh từ lóng để chỉ những điều thú vị, sức hấp dẫn mạnh mẽ.

    • dụ: "He always has juicy stories to tell." (Anh ấy luôn những câu chuyện thú vị để kể.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Succulent: Thường dùng đểtả thực phẩm nhiều nước, giống như "juicy", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Luscious: Dùng để chỉ thực phẩm rất ngọt hoặc hấp dẫn, thường mang tính chất tốt đẹp.
  • Sappy: Trong ngữ cảnh thực phẩm, có thể chỉ đồ ăn nhiều nước, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn khi nói về người hay cảm xúc.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Juicy details: Những chi tiết thú vị, hấp dẫn trong một câu chuyện hay thông tin nào đó.

    • dụ: "The article was full of juicy details about the scandal." (Bài báo đầy những chi tiết thú vị về vụ bê bối.)
  • Juicy rumor: Tin đồn hấp dẫn, thú vị.

    • dụ: "I heard a juicy rumor about the new project." (Tôi nghe một tin đồn thú vị về dự án mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc trò chuyện không chính thức, bạn có thể dùng "juicy" để mô tả cảm xúc hoặc sự kiện bạn cảm thấy rất thú vị.
    • dụ: "That movie had a juicy plot twist!" (Bộ phim đó một xoay chuyển tình tiết rất thú vị!)
Kết luận:

Từ "juicy" một từ đa nghĩa có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. không chỉ miêu tả thực phẩm còn có thể dùng để nói về những điều thú vị trong cuộc sống.

tính từ
  1. nhiều nước (quả, thịt, rau...)
  2. ẩm ướt (thời tiết)
  3. (thông tục) hay, thú, rôm rả
  4. (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)

Comments and discussion on the word "juicy"