Từ "suffisamment" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đủ" hoặc "khá". Đây là một phó từ được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó đạt đủ mức độ cần thiết để thực hiện một hành động hoặc để có một đặc điểm nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng
Định nghĩa: "Suffisamment" được dùng để diễn tả mức độ đủ hoặc thỏa mãn một yêu cầu nào đó.
Ví dụ sử dụng
Elle a travaillé suffisamment dur pour obtenir sa promotion. (Cô ấy đã làm việc đủ chăm chỉ để nhận được thăng chức.)
Cette solution est suffisamment efficace pour résoudre le problème. (Giải pháp này đủ hiệu quả để giải quyết vấn đề.)
Phân biệt các biến thể
Suffisant: Tính từ, có nghĩa là "đủ". Ví dụ: C'est un effort suffisant. (Đó là một nỗ lực đủ.)
Suffisante: Giống cái của "suffisant". Ví dụ: Cette explication est suffisante. (Giải thích này là đủ.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Assez: Cũng có nghĩa là "đủ" nhưng thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: Il est assez grand. (Anh ấy đủ lớn.)
Trop: Có nghĩa là "quá", trái ngược với "suffisamment". Ví dụ: C'est trop compliqué. (Nó quá phức tạp.)
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan
Suffisamment pour: Sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng điều gì đó đủ để thực hiện một hành động. Ví dụ: Il a assez d'expérience pour réussir. (Anh ấy có đủ kinh nghiệm để thành công.)
Être à la hauteur: Nghĩa là "đủ khả năng". Ví dụ: Il est à la hauteur de la tâche. (Anh ấy đủ khả năng cho nhiệm vụ.)
Kết luận
Từ "suffisamment" là một phó từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự đủ hoặc thỏa mãn một yêu cầu nào đó.