Characters remaining: 500/500
Translation

suffisamment

Academic
Friendly

Từ "suffisamment" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đủ" hoặc "khá". Đâymột phó từ được sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó đạt đủ mức độ cần thiết để thực hiện một hành động hoặc để có một đặc điểm nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Suffisamment" được dùng để diễn tả mức độ đủ hoặc thỏa mãn một yêu cầu nào đó.

  2. Cách sử dụng:

    • "suffisamment" thường đứng trước tính từ hoặc phó từ bổ nghĩa.
    • Bạn có thể sử dụng "suffisamment" để chỉ ra rằng một điều đó không chỉ đủ mà còn có thể được xemkhá tốt.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Il est suffisamment intelligent pour ne pas être dupe. (Anh ấy đủ thông minh để không bị lừa.)
    • Nous avons suffisamment d'argent. (Chúng tôi đủ tiền.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Elle a travaillé suffisamment dur pour obtenir sa promotion. ( ấy đã làm việc đủ chăm chỉ để nhận được thăng chức.)
    • Cette solution est suffisamment efficace pour résoudre le problème. (Giải pháp này đủ hiệu quả để giải quyết vấn đề.)
Phân biệt các biến thể
  • Suffisant: Tính từ, có nghĩa là "đủ". Ví dụ: C'est un effort suffisant. (Đómột nỗ lực đủ.)
  • Suffisante: Giống cái của "suffisant". Ví dụ: Cette explication est suffisante. (Giải thích nàyđủ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Assez: Cũng có nghĩa là "đủ" nhưng thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: Il est assez grand. (Anh ấy đủ lớn.)
  • Trop: Có nghĩa là "quá", trái ngược với "suffisamment". Ví dụ: C'est trop compliqué. ( quá phức tạp.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Suffisamment pour: Sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng điều đó đủ để thực hiện một hành động. Ví dụ: Il a assez d'expérience pour réussir. (Anh ấy đủ kinh nghiệm để thành công.)
  • Être à la hauteur: Nghĩa là "đủ khả năng". Ví dụ: Il est à la hauteur de la tâche. (Anh ấy đủ khả năng cho nhiệm vụ.)
Kết luận

Từ "suffisamment" là một phó từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự đủ hoặc thỏa mãn một yêu cầu nào đó.

phó từ
  1. đủ, khá
    • Il est suffisamment intelligent pour ne pas être dupe
      đủ thông minh để khỏi bị lừa
    • Nous avons suffisamment d'argent
      chúng tôi khá tiền

Words Containing "suffisamment"

Comments and discussion on the word "suffisamment"