Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suppôt
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kẻ đồng lõa
    • Les suppôts de la réaction
      những kẻ đồng lõa của phái phản động
    • suppôt de Santan; suppôt du diable
      kẻ hung ác
Comments and discussion on the word "suppôt"