Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sure-footed
/'ʃuə'futid/
Jump to user comments
tính từ
  • chắc chân, không ngã được, không trượt được
  • không nhầm được
Related words
Related search result for "sure-footed"
Comments and discussion on the word "sure-footed"